Mã sản phẩm: FT20C9C-2A1N |
Điều hòa FujiAire FT20C9C-2A1N/FL20C9C-2A1B sở hữu kiểu dáng hiện đại, màu sắc phối kết hợp trang nhã, phù hợp lắp đặt trong nhiều không gian nội thất. Sản phẩm có thiết kế treo tường, giúp bạn tối ưu diện tích không gian lắp đặt. Bạn có thể lắp đặt điều hòa cho căn hộ, phòng học, văn phòng, cửa hàng,...
TÍNH NĂNG:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Chức năng | Đơn vị | FT20C9C | ||
Công suất lạnh | BTU/hr | 18.000 | ||
Kw | 5.3 | |||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240-1/50 | ||
Làm lạnh | Công suất tiêu thụ định mức | W | 1760 | |
Dòng điện tiêu thụ định mức | A | 8.08 | ||
Công suất định mức | E.E.R (Làm lạnh) | Btu/hr.W | 10.23 | |
Gas sử dụng | R410A | |||
Tốc độ quạt | Type | Turbo/Hi/Me/Lo/Auto | ||
Máy nén | Type | Rotary | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | CFM | 530 | |
CMH | 900 | |||
Độ ồn | dB(A)(SH/H/M/L) | 32-41 | ||
Kích thước dàn lạnh | WxHxD | mm | 650*55*650 | |
Kích thước bao bì | WxHxD | mm | 710*80*710 | |
Khối lượng máy/Khối lượng tịnh | Kg | 18/22 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB (A) | 55 | |
Ống gas | mm | 12.7 | ||
Ống lỏng | mm | 6.35 | ||
Thoát nước | mm | DN20 | ||
Kích thước dàn nóng | WxHxD | mm | 800*590*300 | |
Kích thước bao bì | WxHxD | mm | 930*660*410 | |
Khối lượng máy/Khối lượng tịnh | Kg | 35/39 | ||
Độ dài ống tối đa | Chiều dài | m | 20 | |
Chiều cao | m | 15 |
Điều hòa Sumikura âm trần Cassette Một trong những dòng sản phẩm bán chạy nhất của điều h.....
Mã sản phẩm: FT50C9C-2A1NCông suất lạnh: 48.000BTUMôi chất lạnh: R410ADiện tích căn hộ: Trên 35.....
♦ Kích thước thân máy được thiết kế nhỏ gọn phù hợp với việc lắp đặt và bảo dưỡng♦ &.....
1. Kích thước thân máy được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với việc lắp đặt và bảo dưỡng2. Luồng không kh.....